Có 2 kết quả:

社会名流 shè huì míng liú ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧㄡˊ社會名流 shè huì míng liú ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) celebrity
(2) public figure

Từ điển Trung-Anh

(1) celebrity
(2) public figure